flashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flashing.

Từ điển Anh Việt

  • flashing

    * danh từ

    sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt

    (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu

    tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flashing

    sheet metal shaped and attached to a roof for strength and weatherproofing

    Similar:

    flash: a short vivid experience

    a flash of emotion swept over him

    the flashings of pain were a warning

    flash: gleam or glow intermittently

    The lights were flashing

    Synonyms: blink, wink, twinkle, winkle

    flash: appear briefly

    The headlines flashed on the screen

    flaunt: display proudly; act ostentatiously or pretentiously

    he showed off his new sports car

    Synonyms: flash, show off, ostentate, swank

    flash: make known or cause to appear with great speed

    The latest intelligence is flashed to all command posts

    dart: run or move very quickly or hastily

    She dashed into the yard

    Synonyms: dash, scoot, scud, flash, shoot

    flash: expose or show briefly

    he flashed a $100 bill

    flash: protect by covering with a thin sheet of metal

    flash the roof

    flash: emit a brief burst of light

    A shooting star flashed and was gone