scratchily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratchily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratchily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratchily.

Từ điển Anh Việt

  • scratchily

    * phó từ

    nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)

    gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)

    linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)

    dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da

    có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)