scratch filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scratch filter

    * kỹ thuật

    bộ lọc tiếng vết xước