scratch sheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch sheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch sheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch sheet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scratch sheet

    Similar:

    dope sheet: a racing publication giving information on horses and the outcomes of horse races

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).