scratch system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scratch system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scratch system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scratch system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scratch system

    * kinh tế

    hệ thống nghiền

    hệ thống xoa (nhà máy xay xát gạo)