cacography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cacography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cacography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cacography.

Từ điển Anh Việt

  • cacography

    /kæ'kɔgrəfi/

    * danh từ

    sự viết tồi, sự đọc tồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet