precipitant reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precipitant reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precipitant reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precipitant reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precipitant reaction

    * kinh tế

    phản ứng kết tủa