hasty defense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hasty defense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hasty defense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hasty defense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hasty defense

    a defense organized while in contact with the enemy or when time is limited

    Synonyms: hasty defence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).