headfirst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headfirst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headfirst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headfirst.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headfirst

    with the head foremost

    a headfirst plunge down the stairs

    a headlong dive into the pool

    Synonyms: headlong

    Similar:

    headlong: with the head foremost

    the runner slid headlong into third base

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).