scattering phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scattering phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattering phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattering phenomenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scattering phenomenon

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hiện tượng khuếch tán