scattering path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scattering path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattering path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattering path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scattering path

    * kỹ thuật

    khuếch tán