scatter pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scatter pin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatter pin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatter pin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scatter pin
small pin usually worn in groups of two or more
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- scatter
- scattered
- scattergun
- scattering
- scatter pin
- scatter rug
- scattergoad
- scattergood
- scattergram
- scattershot
- scatterbrain
- scatter-brain
- scatterometer
- scatterbrained
- scatter diagram
- scatter-brained
- scattering path
- scattering source
- scattering volume
- scattering of light
- scattering of energy
- scattering phenomenon
- scatterometer (scatt)
- scattershot reservation
- scattering of dimensions
- scattering of a radio wave
- scattering properties of the ridge
- scattering of electromagnetic radiation