scatter pin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scatter pin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatter pin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatter pin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scatter pin

    small pin usually worn in groups of two or more

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).