scatter diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scatter diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatter diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatter diagram.
Từ điển Anh Việt
Scatter diagram
(Econ) Đồ thị rải.
Từ liên quan
- scatter
- scattered
- scattergun
- scattering
- scatter pin
- scatter rug
- scattergoad
- scattergood
- scattergram
- scattershot
- scatterbrain
- scatter-brain
- scatterometer
- scatterbrained
- scatter diagram
- scatter-brained
- scattering path
- scattering source
- scattering volume
- scattering of light
- scattering of energy
- scattering phenomenon
- scatterometer (scatt)
- scattershot reservation
- scattering of dimensions
- scattering of a radio wave
- scattering properties of the ridge
- scattering of electromagnetic radiation