scattergoad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scattergoad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattergoad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattergoad.

Từ điển Anh Việt

  • scattergoad

    /'skætəgoud/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoang toàng, người tiêu hoang