scattershot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scattershot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattershot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattershot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scattershot
covering a wide range in a haphazard way
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).