scatter rug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scatter rug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatter rug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatter rug.

Từ điển Anh Việt

  • scatter rug

    /'skætərʌg/

    * danh từ

    thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scatter rug

    a small rug; several can be used in a room

    Synonyms: throw rug