scatter rug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scatter rug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatter rug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatter rug.
Từ điển Anh Việt
scatter rug
/'skætərʌg/
* danh từ
thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scatter rug
a small rug; several can be used in a room
Synonyms: throw rug
Từ liên quan
- scatter
- scattered
- scattergun
- scattering
- scatter pin
- scatter rug
- scattergoad
- scattergood
- scattergram
- scattershot
- scatterbrain
- scatter-brain
- scatterometer
- scatterbrained
- scatter diagram
- scatter-brained
- scattering path
- scattering source
- scattering volume
- scattering of light
- scattering of energy
- scattering phenomenon
- scatterometer (scatt)
- scattershot reservation
- scattering of dimensions
- scattering of a radio wave
- scattering properties of the ridge
- scattering of electromagnetic radiation