scatter-brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scatter-brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatter-brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatter-brain.

Từ điển Anh Việt

  • scatter-brain

    /'skætəbrein/

    * danh từ

    người đoảng, người vô ý vô tứ

    người lông bông phù phiếm