scattergram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scattergram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattergram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattergram.

Từ điển Anh Việt

  • scattergram

    biểu đồ tán xạ