scattergram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scattergram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scattergram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scattergram.
Từ điển Anh Việt
scattergram
biểu đồ tán xạ
scattergram
biểu đồ tán xạ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.