scat- (scato-) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scat- (scato-) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scat- (scato-) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scat- (scato-).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scat- (scato-)

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền tố chỉ phân