scat singing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scat singing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scat singing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scat singing.
Từ điển Anh Việt
scat singing
/'skæt'siɳgiɳ/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scat singing
Similar:
scat: singing jazz; the singer substitutes nonsense syllables for the words of the song and tries to sound like a musical instrument
Từ liên quan
- scat
- scathe
- scatty
- scatter
- scathing
- scattily
- scatology
- scattered
- scatheless
- scathingly
- scatophagy
- scattergun
- scattering
- scattiness
- scatter pin
- scatter rug
- scattergoad
- scattergood
- scattergram
- scattershot
- scat singing
- scatological
- scatophagous
- scatterbrain
- scatter-brain
- scatterometer
- scat- (scato-)
- scatterbrained
- scatter diagram
- scatter-brained
- scattering path
- scattering source
- scattering volume
- scattering of light
- scattering of energy
- scattering phenomenon
- scatterometer (scatt)
- scattershot reservation
- scattering of dimensions
- scattering of a radio wave
- scattering properties of the ridge
- scattering of electromagnetic radiation