scat singing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scat singing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scat singing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scat singing.

Từ điển Anh Việt

  • scat singing

    /'skæt'siɳgiɳ/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương những bài nhạc ja nhí nhố vô nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scat singing

    Similar:

    scat: singing jazz; the singer substitutes nonsense syllables for the words of the song and tries to sound like a musical instrument