scathe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scathe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scathe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scathe.

Từ điển Anh Việt

  • scathe

    /skeið/

    * danh từ

    ((từ hiếm,nghĩa hiếm), (thường), phủ định) thiệt hại, tổn thương

    without scathe: bình an vô sự

    * ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon

    phủ định đụng đến (ai)

    he shall not be scathed: không được đụng đến nó

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scathe

    Similar:

    damage: the act of damaging something or someone

    Synonyms: harm, hurt