scatheless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scatheless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatheless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatheless.

Từ điển Anh Việt

  • scatheless

    * tính từ

    không gây thương tổn, không gây thiệt hại