scatophagy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scatophagy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scatophagy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scatophagy.

Từ điển Anh Việt

  • scatophagy

    * danh từ

    tính ăn phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scatophagy

    the eating of excrement or other filth