scathing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scathing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scathing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scathing.
Từ điển Anh Việt
scathing
/'skeðiɳ/
* tính từ
gay gắt, cay độc, ác
scathing criticism: sự phê bình gay gắt
scathing remarks: những lời nhận xét cay độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scathing
marked by harshly abusive criticism
his scathing remarks about silly lady novelists
her vituperative railing
Synonyms: vituperative