vituperative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vituperative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vituperative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vituperative.
Từ điển Anh Việt
vituperative
/vi'tju:pərətiv/
* tính từ
chửi rủa, bỉ báng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vituperative
Similar:
scathing: marked by harshly abusive criticism
his scathing remarks about silly lady novelists
her vituperative railing