permeative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permeative

    Similar:

    permeant: spreading or spread throughout

    armed with permeative irony...he punctures affectations

    the pervasive odor of garlic

    an error is pervasive if it is material to more than one conclusion

    Synonyms: permeating, pervasive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).