permeating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permeating

    Similar:

    permeate: spread or diffuse through

    An atmosphere of distrust has permeated this administration

    music penetrated the entire building

    His campaign was riddled with accusations and personal attacks

    Synonyms: pervade, penetrate, interpenetrate, diffuse, imbue, riddle

    percolate: pass through

    Water permeates sand easily

    Synonyms: sink in, permeate, filter

    interpenetrate: penetrate mutually or be interlocked

    The territories of two married people interpenetrate a lot

    Synonyms: permeate

    permeant: spreading or spread throughout

    armed with permeative irony...he punctures affectations

    the pervasive odor of garlic

    an error is pervasive if it is material to more than one conclusion

    Synonyms: permeative, pervasive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).