pervasive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pervasive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervasive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervasive.
Từ điển Anh Việt
pervasive
/pə:'veisiv/
* tính từ
toả khắp
lan tràn khắp, thâm nhập khắp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pervasive
* kỹ thuật
xây dựng:
sâu xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pervasive
Similar:
permeant: spreading or spread throughout
armed with permeative irony...he punctures affectations
the pervasive odor of garlic
an error is pervasive if it is material to more than one conclusion
Synonyms: permeating, permeative