pervasively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pervasively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervasively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervasively.
Từ điển Anh Việt
pervasively
xem pervasive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pervasively
in a pervasive manner