pervasiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pervasiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervasiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervasiveness.
Từ điển Anh Việt
pervasiveness
xem pervasive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pervasiveness
the quality of filling or spreading throughout
the pervasiveness of the odor of cabbage in tenement hallways