permanganate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanganate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanganate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanganate.

Từ điển Anh Việt

  • permanganate

    /pə:'mæɳgənit/

    * danh từ

    (hoá học) pemanganat

    thuốc tím

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permanganate

    a dark purple salt of permanganic acid; in water solution it is used as a disinfectant and antiseptic