permanganate of potash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permanganate of potash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permanganate of potash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permanganate of potash.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permanganate of potash

    Similar:

    potassium permanganate: a poisonous salt that forms dark purple crystals and is purple-red when dissolved in water; used as an oxidizing and bleaching agent and as a disinfectant and antiseptic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).