permalloy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permalloy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permalloy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permalloy.
Từ điển Anh Việt
permalloy
/'pə:məlɔi/
* danh từ
hợp kim pecmalci
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permalloy
* kỹ thuật
xây dựng:
hợp kim pacmalci
điện:
hợp kim pecmalci
toán & tin:
hợp kim sắt kền
điện lạnh:
pecmaloy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permalloy
an 80/20 alloy of nickel and iron; easily magnetized and demagnetized