permeably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeably.

Từ điển Anh Việt

  • permeably

    xem permeable