permeably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permeably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeably.
Từ điển Anh Việt
permeably
xem permeable
permeably
xem permeable
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.