permeation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeation.

Từ điển Anh Việt

  • permeation

    /,pə:mi'eiʃn/

    * danh từ

    sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeation

    * kỹ thuật

    sự thấm

    sự xuyên

    y học:

    sự thấm qua, ngấm qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permeation

    the process of permeating or infusing something with a substance

    Synonyms: pervasion, suffusion

    Similar:

    interpenetration: mutual penetration; diffusion of each through the other