suffusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suffusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suffusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suffusion.
Từ điển Anh Việt
suffusion
/sə'fju:z/
* danh từ
sự tràn, sự chảy lan ra
nét ửng đỏ (mặt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suffusion
Similar:
permeation: the process of permeating or infusing something with a substance
Synonyms: pervasion