pervasion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pervasion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pervasion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pervasion.

Từ điển Anh Việt

  • pervasion

    /pə:'veiʤn/

    * danh từ

    sự toả khắp

    sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pervasion

    Similar:

    permeation: the process of permeating or infusing something with a substance

    Synonyms: suffusion