interpenetration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interpenetration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpenetration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpenetration.
Từ điển Anh Việt
interpenetration
/'intə,peni'treiʃn/
* danh từ
sự nhập sâu, sự thâm nhập
sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interpenetration
the action of penetrating between or among
mutual penetration; diffusion of each through the other
Synonyms: permeation