permease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permease.

Từ điển Anh Việt

  • permease

    * danh từ

    chất giúp một chất khác dễ thấm vào tế bào