permutable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permutable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permutable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permutable.
Từ điển Anh Việt
permutable
xem permute
permutable
hoán vị được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permutable
* kỹ thuật
hoán vị được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permutable
Similar:
transposable: capable of changing sequence