permian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permian.

Từ điển Anh Việt

  • permian

    /'pə:miən/

    * tính từ

    (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permian

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ Điat

    hệ Pecmi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permian

    from 280 million to 230 million years ago; reptiles

    Synonyms: Permian period