permian period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permian period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permian period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permian period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permian period
* kỹ thuật
kỷ Pecmi
hóa học & vật liệu:
hệ pecmi (địa chất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permian period
Similar:
permian: from 280 million to 230 million years ago; reptiles