permission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permission.
Từ điển Anh Việt
permission
/pə'miʃn/
* danh từ
sự cho phép, sự chấp nhận
with your kind permission: nếu ông vui lòng cho phép
phép; giấy phép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permission
* kỹ thuật
cho phép
phép
sự chấp nhận
sự cho phép
toán & tin:
quyền hạn