permission field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permission field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permission field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permission field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permission field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường cho phép