permissively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permissively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permissively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permissively.
Từ điển Anh Việt
permissively
* phó từ
cho phép, được chấp nhận
dễ dãi, tự do, thoải mái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
permissively
in a permissive manner