permeance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeance.

Từ điển Anh Việt

  • permeance

    /'pə:minəns/

    * danh từ

    (điện học) độ dẫn từ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeance

    * kỹ thuật

    độ dẫn từ

    độ truyền dẫn

    độ từ dẫn

    điện lạnh:

    khả năng thẩm thấu

    từ dẫn

    xây dựng:

    thấm độ

    toán & tin:

    thẩm độ

    điện:

    tính dẫn từ