permeance (p) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
permeance (p) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeance (p) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeance (p).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
permeance (p)
* kỹ thuật
điện:
thẩm độ