permeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeable.

Từ điển Anh Việt

  • permeable

    /'pə:mjəbl/

    * tính từ

    thấm được, thấm qua được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeable

    * kỹ thuật

    lọt

    rò

    thấm

    xuyên

    xây dựng:

    thấm, lọt qua

    vật liệu thấm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • permeable

    allowing fluids or gases to pass or diffuse through

    permeable membranes

    rock that is permeable by water

    Antonyms: impermeable