permeable rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

permeable rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm permeable rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của permeable rock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • permeable rock

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đá thấm