impermeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impermeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impermeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impermeable.

Từ điển Anh Việt

  • impermeable

    /im'pə:mjəbl/

    * tính từ

    không thấm được, không thấm nước

    impermeable cotton: bông không thấm nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impermeable

    preventing especially liquids to pass or diffuse through

    impermeable stone

    an impermeable layer of scum

    a coat impermeable to rain

    Antonyms: permeable